Có 2 kết quả:

不經意間 bù jīng yì jiān ㄅㄨˋ ㄐㄧㄥ ㄧˋ ㄐㄧㄢ不经意间 bù jīng yì jiān ㄅㄨˋ ㄐㄧㄥ ㄧˋ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) without paying attention
(2) without noticing
(3) unconsciously
(4) inadvertently

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) without paying attention
(2) without noticing
(3) unconsciously
(4) inadvertently

Bình luận 0